Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yachtsman




yachtsman
['jɔtsmən]
danh từ
người chơi môn du thuyền


/'jɔtsmən/

danh từ
người đi chơi thuyền buồm
người thi thuyền buồm

Related search result for "yachtsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.