|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yonder
yonder![](img/dict/02C013DD.png) | ['jɔndə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kia, đằng kia, đằng xa kia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | yonder group of trees | | khóm cây đằng xa kia |
/'jɔndə/
tính từ & phó từ
kia, đằng kia, đằng xa kia yonder group of trees khóm cây đằng xa kia
|
|
|
|