Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zèle


[zèle]
danh từ giống đực
lòng hăng hái; lòng sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt tâm
Travailler avec zèle
làm việc hăng hái
Zèle patriotique
nhiệt tình yêu nước
faire du zèle
ra mặt sốt sắng quá mức; ra mặt nhiệt tình



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.