|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
éc
| [éc] | | | Squeal. | | | Con lợn cho và o ro kêu en éc | | The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees) | | | Eng éc (láy, ý liên tiếp). |
Squeal Con lợn cho và o ro kêu en éc The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees) Eng éc (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|