|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écarquiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [écarquiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở to, giương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écarquiller les yeux | | giương mắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écarquiller les jambes | | giang cẳng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fermer. |
|
|
|
|