![](img/dict/02C013DD.png) | [écarter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tách ra xa, xoạc ra, xoè ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter les jambes |
| xoạc cẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter les doigts |
| xoè ngón tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter la foule |
| giãn đám đông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | để xa ra, dịch ra xa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter un armoire |
| dịch cái tủ ra xa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách li |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter un malade |
| cách li ngÆ°á»i bệnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xua Ä‘uổi, gạt bá», loại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter les soupcons |
| xua đuổi nghi kị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter une question oiseuse |
| gạt bá» má»™t vấn Ä‘á» vô Ãch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter un adversaire |
| loại một địch thủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m lạc hÆ°á»›ng, là m sai Ä‘Æ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écarter quelqu'un du droit chemin |
| là m cho ngÆ°á»i nà o Ä‘i sai Ä‘Æ°á»ng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | né tránh (trong trò đua bò) |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bà i) (đánh cá») chui má»™t hoặc má»™t và i con bà i |