|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écartèlement
| [écartèlement] | | danh từ giống đực | | | hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây | | | (nghĩa bóng) sự giằng co | | | écartèlement entre le bien et le mal | | sự giằng co giữa thiện và ác |
|
|
|
|