|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échafauder
 | [échafauder] |  | nội động từ | | |  | dựng già n giáo |  | ngoại động từ | | |  | dựng lên | | |  | échafauder des projets | | | dựng nên những kế hoạch | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau | | |  | échafauder des chaises | | | chồng ghế lên nhau |
|
|
|
|