|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échanger
![](img/dict/02C013DD.png) | [échanger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi, trao đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échanger une marchandise contre une autre | | đổi một món hà ng lấy một món khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échanger des prisonniers | | trao đổi tù binh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échanger des lettres | | trao đổi thư từ |
|
|
|
|