![](img/dict/02C013DD.png) | [échantillon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẫu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | échantillon de café |
| mẫu cà -phê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) hạng, loại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un artiste de cet échantillon |
| một nghệ sĩ hạng ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chút, và dụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer un échantillon de son talent |
| tỠcho thấy một và dụ vỠtà i năng của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) cỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire de faible échantillon |
| tà u cỡ nhẹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bá»™ pháºn mẫu, bá»™ pháºn tiêu biểu (vá» mặt thống kê) |