|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échappé
![](img/dict/02C013DD.png) | [échappé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoát ra, sổng ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échappéde prison | | thoát tù ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheval échappé | | ngá»±a sổng ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i thoát ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | un échappé de Charenton | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngÆ°á»i Ä‘iên, kẻ Ä‘iên |
|
|
|
|