|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échelonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [échelonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt từng chặng; chia từng kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échelonner des troupes | | đặt quân từng chặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échelonner des paiements | | chia từng kì trả tiá»n | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Bloquer, masser. |
|
|
|
|