![](img/dict/02C013DD.png) | [éclair] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chá»›p |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un éclair éblouissant |
| tia chớp là m loá mắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tia vụt sáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclair du regard |
| cái nhìn long lanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éclair des diamants |
| ánh lấp lánh của kim cương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thoáng hiện giây lát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet insensé a des éclairs de raison |
| tên mất trà ấy cũng có những giây lát tỉnh táo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un éclair de passion |
| một giây lát đam mê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avec la rapidité de l'éclair; à la vitesse de l'éclair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh chóng, nhanh như chớp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prompt comme l'éclair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhanh nhÆ° chá»›p |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chớp nhoáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre éclair |
| chiến tranh chớp nhoáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une visite éclair |
| cuộc viếng thăm chớp nhoáng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh kem mặt láng |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm éclaire. |