|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclairant
![](img/dict/02C013DD.png) | [éclairant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | soi sáng, chiếu sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouvoir éclairant | | sức chiếu sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des explications peu éclairantes | | (nghÄ©a bóng) những lá»i giải thÃch không soi sáng là bao |
|
|
|
|