|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclaircie
![](img/dict/02C013DD.png) | [éclaircie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng trá»i quang mây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc tạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profiter d'une éclaircie pour sortir | | nhân lúc tạnh Ä‘i ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chá»— trống, chá»— quang (trong rừng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sá»± tỉa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) chuyển biến thuáºn lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éclaircie diplomatique | | chuyển biến thuáºn lợi vá» ngoại giao |
|
|
|
|