| [éclatant] |
| tÃnh từ |
| | vang ầm |
| | Le son éclatant de la trompette |
| tiếng kèn vang ầm |
| | rực rỡ, sáng nhoáng |
| | Un succès éclatant |
| thà nh công rực rỡ |
| | huy hoà ng |
| | Victoire éclatante |
| chiến thắng huy hoà ng |
| | công nhiên, hiển nhiên |
| | Vérité éclatante |
| sự thực hiển nhiên |
| | Des épreuves éclatantes |
| những bằng chứng hiển nhiên |
| | (thân máºt) Ä‘iên rồ, kỳ cục |
| | Un type éclatant |
| hạng ngÆ°á»i kỳ cục |
| phản nghĩa Doux; sombre; terne; modeste. Fade, fané, foncé, neutre. |