![](img/dict/02C013DD.png) | [économie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kinh tế; kinh tế há»c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | économie du marché |
| kinh tế thị trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | économie d'un pays |
| ná»n kinh tế của má»™t nÆ°á»›c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | économie politique |
| kinh tế há»c chÃnh trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh tiết kiệm, tÃnh dè sẻn; (số nhiá»u) tiá»n tiết kiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le sens de l'économie |
| có tÃnh tiết kiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre avec économie |
| sống tiết kiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des économies |
| có tiá»n tiết kiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des économies |
| tiết kiệm tiá»n; dà nh dụm tiá»n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des économies d'énergie |
| tiết kiệm năng lượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết cấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'économie d'une oeuvre littéraire |
| kết cấu của má»™t tác phẩm văn há»c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'économie du corps humain |
| kết cấu cÆ¡ thể ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tà i khéo quản lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'économie de (qqch) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | miá»…n, tránh (má»™t Ä‘iá»u gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de petites économies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thà nh ngữ) tÃch tiểu thà nh đại; góp gió thà nh bão |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par économie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để tiết kiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | société d' économie mixte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công ty liên doanh có vốn của nhà nước và tư nhân |