| [économique] |
| tÃnh từ |
| | kinh tế |
| | Problème économique |
| vấn đỠkinh tế |
| | Activité économique d'un pays |
| hoạt động kinh tế của một nước |
| | Crise économique |
| cuộc khủng hoảng kinh tế |
| | tiết kiệm |
| | Chauffage économique |
| cách sưởi tiết kiệm |
| | Voiture économique |
| xe chạy tiết kiệm nhiên liệu |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý |
| danh từ giống cái |
| | kinh tế há»c |