![](img/dict/02C013DD.png) | [écorcher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lá»™t da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écorcher un lapin |
| lá»™t da con thá» |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m trợt da, là m sầy da |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bán cứa cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écorcher un client |
| bán cứa cổ khách hà ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m chối tai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix qui écorche les oreilles |
| giá»ng nói là m chối tai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘á»c sai, phát âm sai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écorcher le français |
| phát âm sai tiếng Pháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt (khách hà ng) trả đắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | crier comme si l'on vous écorchait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) kêu la ầm Ä© |
| ![](img/dict/809C2811.png) | écorcher le renard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem renard |