 | [écorner] |
 | ngoại động từ |
| |  | là m mẻ góc |
| |  | écorner un table |
| | là m mẻ góc bà n |
| |  | là m hao hụt; là m tổn thương |
| |  | écorner sa fortune |
| | là m hao hụt tà i sản |
| |  | écorner la foi conjugale |
| | là m tổn thương đến nghĩa vợ chồng |
| |  | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) cắt sừng |
| |  | écorner un taureau |
| | cắt sừng con bò mộng |
| |  | vent à écorner les boeufs |
| |  | gió rất mạnh |