Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écoulement


[écoulement]
danh từ giống đực
sự chảy
écoulement des eaux pluviales
sự chảy nước mưa
écoulement goutte à goutte
sá»± chảy từng giá»t
sự rút đi, sự vãn đi
écoulement de la foule
sự rút đi của đám đông
sự bán, sự tiêu thụ
écoulement des marchandises
sự bán hàng hoá



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.