|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édition
 | [édition] |  | danh từ giống cái | | |  | sự xuất bản | | |  | Maison d'édition | | | nhà xuất bản | | |  | Contrat d'édition | | | hợp đồng xuất bản | | |  | nghỠxuất bản | | |  | sách xuất bản; bản in | | |  | lần xuất bản | | |  | nouvelle édition | | |  | (nghĩa bóng) sự lặp lại |
|
|
|
|