|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édition
![](img/dict/02C013DD.png) | [édition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xuất bản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison d'édition | | nhà xuất bản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrat d'édition | | hợp đồng xuất bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghỠxuất bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách xuất bản; bản in | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lần xuất bản | | ![](img/dict/809C2811.png) | nouvelle édition | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sự lặp lại |
|
|
|
|