| [éducation] |
| danh từ giống cái |
| | giáo dục |
| | éducation de la jeunesse |
| sự giáo dục thanh niên |
| | Faire l'éducation d'un enfant |
| dạy dỗ, giáo dục một đứa trẻ |
| | Recevoir une bonne éducation |
| được giáo dục tốt |
| | Avoir de l'éducation |
| có giáo dục |
| | éducation morale |
| đức dục |
| | éducation physique |
| thể dục |
| | éducation sexuelle |
| giáo dục giá»›i tÃnh |
| | éducation permanente |
| giáo dục thÆ°á»ng xuyên |
| | Un homme sans éducation |
| má»™t ngÆ°á»i không có giáo dục |
| | sự rèn luyện |
| | éducation de la mémoire |
| sự rèn luyện trà nhớ |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trồng; sự nuôi |
| | éducation des mûriers |
| sự trồng dâu tằm |
| | éducation des abeilles |
| sự nuôi ong |
| phản nghĩa Grossièreté, impolitesse. |