![](img/dict/02C013DD.png) | [égal] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng nhau, ngang nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux quantités égales |
| hai số lượng bằng nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux triangles égaux |
| (toán) hai tam giác bằng nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Somme égale ou supérieure à cinq cents francs |
| số tiá»n bằng hoặc hÆ¡n 500 frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình đẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être égaux devant la loi |
| bình đẳng trÆ°á»›c pháp luáºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La justice doit être égale pour tous |
| luáºt pháp cần phải bình đẳng đối vá»›i tất cả má»i ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La femme est égale à l'homme |
| phụ nữ bình đẳng với nam giới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘á»u đặn, không thay đổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Température égale |
| nhiệt Ä‘á»™ Ä‘á»u đặn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình thản, không cần, không thiết, cũng mặc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout lui est égal |
| cái gì nó cũng mặc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bằng phẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin égal |
| Ä‘Æ°á»ng bằng phẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un terrain égal |
| đám đất bằng phẳng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vô tư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela m'est égal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế nà o cũng mặc, có can hệ gì đến tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est égal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) dù sao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la balance égale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức vô tư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toutes choses égales d'ailleurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giả thiết là má»i Ä‘iá»u kiện khác Ä‘á»u hoà n toà n nhÆ° nhau |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ ngang tà ng; cái ngang tà ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'égal de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng với, ngang với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'égal à égal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngang hà ng với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir d'égal que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ có thể so với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans égal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô địch, vô song |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inégal. Différent, irrégulier. Capricieux, changeant, lunatique |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Ego. |