|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égayer
 | [égayer] |  | ngoại động từ | | |  | là m cho vui | | |  | égayer un malade | | | là m cho ngưá»i ốm vui | | |  | là m cho vui mắt | | |  | égayer un appartement | | | là m cho căn há»™ vui mắt | | |  | (nông nghiệp) tỉa cà nh | | |  | égayer un arbre | | | tỉa cà nh cây |
|
|
|
|