|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égorger
![](img/dict/02C013DD.png) | [égorger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | égorger un mouton | | cắt cổ một con cừu, cắt tiết một con cừu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | égorger quelqu'un avec un rasoir | | cắt cổ ai bằng con dao cạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | égorger ses clients | | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) cắt cổ khách hà ng |
|
|
|
|