|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égout
 | [égout] |  | danh từ giống đực | | |  | cống | | |  | Eaux d'égout | | | nước cống | | |  | Regard d'égout | | | miệng cống | | |  | máng nước (dá»c mái nhà ) | | |  | (nghÄ©a bóng) nÆ¡i ô uế, ổ truỵ lạc | | |  | rat d'égout | | |  | chuá»™t cống |
|
|
|
|