|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égratigner
 | [égratigner] |  | ngoại động từ | |  | cà o xước, là m xước | |  | égratigner avec les ongles | | cà o xước bằng móng tay | |  | égratigner une table | | là m xước bà n | |  | (nông nghiệp) cà y lướt | |  | (nghÄ©a bóng) châm chá»c (ai) |
|
|
|
|