|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloigner
![](img/dict/02C013DD.png) | [éloigner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘Æ°a ra xa, là m xa ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éloigner les enfants d'un malade | | Ä‘Æ°a những đứa con của bệnh nhân ra xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceci nous éloigne du sujet | | Ä‘iá»u nà y là m chúng tôi xa rá»i chủ Ä‘á» | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tống (Ä‘i), gạt bá» (Ä‘i) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éloigner un importun | | tống má»™t kẻ quấy rầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éloigner l'idée du mal | | gạt bỠác ý |
|
|
|
|