|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élégiaque
![](img/dict/02C013DD.png) | [élégiaque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem élégie 1 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poèmes élégiaques | | thÆ¡ bi thÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị thÆ°Æ¡ng, sầu thảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plainte élégiaque | | lá»i rên rỉ sầu thảm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà thÆ¡ bi thÆ°Æ¡ng |
|
|
|
|