|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émergent
![](img/dict/02C013DD.png) | [émergent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ló | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayons émergents | | tia ló | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Année émergente) năm bắt đầu (má»™t kỉ nguyên) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) nhô lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rocher émergent | | má»m đá nhô lên |
|
|
|
|