|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émerveiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [émerveiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho kinh ngạc thán phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émerveiller ses auditeurs | | là m cho cỠtoạ kinh ngạc thán phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un regard émerveillé | | cái nhìn kinh ngạc thán phục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décevoir |
|
|
|
|