|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émerveiller
 | [émerveiller] |  | ngoại động từ | |  | là m cho kinh ngạc thán phục | |  | émerveiller ses auditeurs | | là m cho cỠtoạ kinh ngạc thán phục | |  | Un regard émerveillé | | cái nhìn kinh ngạc thán phục |  | phản nghĩa Décevoir |
|
|
|
|