 | [émotion] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự xúc cảm; cảm xúc |
| |  | Cacher son émotion |
| | giấu cảm xúc của mình |
| |  | Accueillir une nouvelle sans émotion |
| | đón nháºn má»™t tin mà không há» có cảm xúc gì |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự náo động |
 | phản nghĩa Calme, froideur, indifférence, insensibilité |