 | [émouvoir] |
 | ngoại động từ |
| |  | là m xúc động (ai); là m động (lòng) |
| |  | Un homme que rien ne peut émouvoir |
| | má»™t ngưá»i mà không có gì là m xúc động được |
| |  | émouvoir le coeur |
| | là m động lòng |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lay chuyển |
| |  | émouvoir un fardeau |
| | lay chuyển má»™t váºt nặng |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) là m rối loạn |
| |  | émouvoir le pouls |
| | là m cho mạch rối loạn |
 | phản nghĩa Calmer, Froid (laisserfroid) |