Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergiquement


[énergiquement]
phó từ
mạnh mẽ, cương quyết
Résister énergiquement
kháng cự mạnh mẽ
mạnh
Serrer énergiquement la main de quelqu'un
bắt mạnh tay ai
phản nghĩa Mollement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.