|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergiquement
| [énergiquement] | | phó từ | | | mạnh mẽ, cương quyết | | | Résister énergiquement | | kháng cự mạnh mẽ | | | mạnh | | | Serrer énergiquement la main de quelqu'un | | bắt mạnh tay ai | | phản nghĩa Mollement |
|
|
|
|