éolien
 | [éolien] |  | danh từ giống đực | | |  | (ngôn ngữ há»c) tiếng Ê-ô-li |  | tÃnh từ | | |  | (thuá»™c) gió; (do) gió | | |  | Moteur éolien | | | động cÆ¡ gió | | |  | Force éolienne | | | sức gió | | |  | (địa chất, địa lý) do gió | | |  | harpe éolienne | | |  | (âm nhạc) đà n hạc gió |
|
|