|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épanouir
![](img/dict/02C013DD.png) | [épanouir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m nở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La chaleur épanouit les fleurs | | nóng là m nở hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở ra, giang ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque qui épanouit ses voiles | | thuyá»n giăng buồm ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho há»›n hở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La joie épanouit le visage | | niá»m vui là m cho mặt há»›n hở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho phát triển, là m cho nảy nở | | ![](img/dict/809C2811.png) | épanouir la rate | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) là m cho vui tÆ°Æ¡i |
|
|
|
|