 | [épanouir] |
 | ngoại động từ |
| |  | là m nở |
| |  | La chaleur épanouit les fleurs |
| | nóng là m nở hoa |
| |  | mở ra, giang ra |
| |  | Barque qui épanouit ses voiles |
| | thuyá»n giăng buồm ra |
| |  | là m cho hớn hở |
| |  | La joie épanouit le visage |
| | niá»m vui là m cho mặt há»›n hở |
| |  | là m cho phát triển, là m cho nảy nở |
| |  | épanouir la rate |
| |  | (thân máºt) là m cho vui tươi |