 | [épanouissement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự nở |
| |  | épanouissement des fleurs |
| | sự nở hoa |
| |  | sự hớn hở, sự hoan hỉ |
| |  | L'épanouissement du visage |
| | mặt hớn hở |
| |  | sự phát triển, sự nảy nở |
| |  | Le commerce en plein épanouissement |
| | thương nghiệp đương độ phát triển rộng rãi |