 | [épauler] |
 | ngoại động từ |
| |  | chặt vai (thú váºt) |
| |  | tì và o vai |
| |  | épauler un fusil |
| | tì súng và o vai |
| |  | (quân sự) yểm trợ |
| |  | épauler ses troupes par des blindés |
| | yểm trợ quân bằng xe bá»c sắt |
| |  | (kỹ thuáºt) chống, đỡ |
| |  | giúp đỡ |
| |  | épauler quelqu'un dans une difficulté |
| | giúp đỡ ai trong một việc khó khăn |