 | [épaulée] |
 | danh từ giống cái |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) cái ẩy ra |
|  | Enfoncer une porte d'une seule épaulée |
| phá cá»a chỉ bằng má»™t cái ẩy vai |
|  | faire une chose par épaulées |
|  | là m việc gì từng đợt |
|  | maçonnerie faite par épaulées |
|  | công trình xây từng nấc |