éperdu
 | [éperdu] |  | tÃnh từ | | |  | cuống cuồng, rối rÃt | | |  | éperdu de douleur | | | Ä‘au cuống cuồng | | |  | éperdu de joie | | | vui rối rÃt | | |  | say đắm | | |  | Amour éperdu | | | tình yêu say đắm | | |  | Ä‘iên loạn | | |  | Des gestes éperdus | | | những cá» chỉ Ä‘iên loạn |  | phản nghÄ©a calme; paisible |
|
|