|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éplucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [éplucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhặt (rau..) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éplucher de la salade | | nhặt rau xà lách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gá»t vá» (khoai tây...); bóc vá» (quả cam..) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem xét tỉ mỉ; bá»›i lông tìm vết | | ![](img/dict/809C2811.png) | éplucher des écrevisses | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) bà n cãi là m nhà m |
|
|
|
|