|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épode
| [épode] | | danh từ giống cái | | | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ trữ tình hai câu | | | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đoạn ba (trong thơ ca ngợi) | | | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) thơ châm biếm khổ đôi |
|
|
|
|