| [épouvantable] |
| tÃnh từ |
| | đáng ghê sợ, kinh khủng |
| | Des cris épouvantables |
| những tiếng kêu đáng ghê sợ |
| | Crime épouvantable |
| tôi ác đáng ghê sợ |
| | Injustice épouvantable |
| sự bất công kinh khủng |
| | Un bruit épouvantable |
| tiếng ồn kinh khủng |
| | Il fait un temps épouvantable |
| thá»i tiết xấu tệ hại |
| | Ces enfants sont épouvantables |
| những đứa trẻ nà y (là m bực mình) không thể nà o chịu đựng nổi |