Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipage


[équipage]
danh từ giống đực
đoàn thuỷ thủ; phi đoàn
(kỹ thuật) trang bị, dụng cụ
(từ cũ, nghĩa cũ) đoàn tùy tùng
(từ cũ nghĩa cũ, quân sự) xe cộ
(từ cũ, nghĩa cũ) quần áo
Somptueux équipage
quần áo sang trá»ng
(từ cũ, nghĩa cũ) hoàn cảnh, tình cảnh
Piteux équipage
tình cảnh đáng thương



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.