|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipement
| [équipement] | | danh từ giống đực | | | sự trang bị | | | trang bị, thiết bị | | | équipement d'une usine | | trang thiết bị của nhà máy | | | Avec les équipements modernes | | với những trang thiết bị hiện đại |
|
|
|
|