Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipement


[équipement]
danh từ giống đực
sự trang bị
trang bị, thiết bị
équipement d'une usine
trang thiết bị của nhà máy
Avec les équipements modernes
với những trang thiết bị hiện đại



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.