 | [équivalent] |
 | tÃnh từ |
| |  | tương đương |
| |  | Quantités équivalentes |
| | số lượng tương đương |
| |  | Fonction équivalente |
| | chức năng tương đương |
| |  | Termes équivalents |
| | từ ngữ tương đương |
 | danh từ giống đực |
| |  | cái tương đương |
| |  | từ đương đương |
| |  | (váºt lý) đương lượng |
| |  | Equivalent algébrique |
| | đương lượng đại số |
| |  | Equivalent électrochimique |
| | đương lượng điện hoá |
| |  | Equivalent thermique |
| | đương lượng nhiệt |