|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
érotique
| [érotique] | | tÃnh từ | | | (thuá»™c) tình (ái) | | | Poésie érotique | | thÆ¡ tình | | | khiêu dâm | | | Littérature érotique | | văn há»c khiêu dâm | | | Des images érotiques | | những hình ảnh khiêu dâm | | | Geste érotique | | cá» chỉ khiêu gợi | | | Vêtement érotique | | quần áo khiêu gợi, quần áo khiêu dâm |
|
|
|
|