 | [établi] |
 | tÃnh từ |
| |  | ổn định, vững chắc |
| |  | Vérité établie |
| | sự thực vững chắc |
| |  | Un gouvernement établi |
| | má»™t chÃnh phá»§ vững chắc |
| |  | thà nh nếp, thà nh lệ |
| |  | được thiết láºp; hiện hà nh |
| |  | Les lois établies |
| | luáºt hiện hà nh |
 | phản nghĩa Fragile. Incertain, menacé. Renversé |
 | danh từ giống đực |
| |  | bà n thợ |
| |  | Etabli de menuisier |
| | bà n thợ mộc |