|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
établi
![](img/dict/02C013DD.png) | [établi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ổn định, vững chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérité établie | | sá»± thá»±c vững chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gouvernement établi | | má»™t chÃnh phủ vững chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thà nh nếp, thà nh lệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được thiết láºp; hiện hà nh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lois établies | | luáºt hiện hà nh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Fragile. Incertain, menacé. Renversé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bà n thợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etabli de menuisier | | bà n thợ má»™c |
|
|
|
|