étai
 | [étai] |  | danh từ giống đực | | |  | (hà ng hải) dây neo (cột buồm) đằng mũi | | |  | gỗ chống, cột chống, trụ | | |  | étai de mine | | | trụ mỠ| | |  | (nghĩa bóng) sự giúp đỡ, sự ủng hộ | | |  | Apporter son étai à qqn | | | giúp đỡ ai, ủng hộ ai |
|
|